Có 3 kết quả:

富翁 fù wēng ㄈㄨˋ ㄨㄥ負翁 fù wēng ㄈㄨˋ ㄨㄥ负翁 fù wēng ㄈㄨˋ ㄨㄥ

1/3

fù wēng ㄈㄨˋ ㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rich person
(2) millionaire
(3) billionaire

Từ điển Trung-Anh

debtor (jocular term, homonymous with 富翁[fu4 weng1])

Từ điển Trung-Anh

debtor (jocular term, homonymous with 富翁[fu4 weng1])